|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phá hại
verb to min, to ravage sâu phá hại mùa mà ng Pests has mined the harvest
| [phá hại] | | động từ. | | | to min, to ravage. | | | sâu phá hại mùa mà ng | | Pests has mined the harvest. | | | spoil; corrupt; damage |
|
|
|
|